Có 3 kết quả:

滂沛 bàng bái滂湃 bàng bái霶霈 bàng bái

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sóng nước mênh mông — Vẻ mưa thật to.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Bàng bái 滂沛.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bàng bái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa rào

Bình luận 0